Máy bơm nước thải ngầm di động QW cho xử lý nước kỹ thuật đô thị
Bảng giới thiệu sản phẩm
QW series of nonclogging mobile submersible sewage pump, công ty theo yêu cầu thực tế của người dùng và điều kiện lắp đặt, cách khác nhau,kết hợp với nhiều năm kinh nghiệm thực tế của công ty, một thiết kế tối ưu hóa hợp lý, loạt sản phẩm này với cài đặt dễ dàng, cấu trúc hợp lý, sản phẩm đa dạng và các đặc điểm khác.
Phạm vi ứng dụng
QW series of nonclogging mobile submersible sewage pump for the factory business nghiêm trọng ô nhiễm của nước thải, nhà ở nước thải trục,Hệ thống thoát nước của nhà máy xử lý nước thải đô thị, thiết bị cung cấp nước cho nhà máy nước, bệnh viện, khách sạn, nước thải Khí thải, các công trình kỹ thuật đô thị, máy hỗ trợ khai thác mỏ, máy tiêu hóa khí sinh học nông thôn,thủy lợi đất nông nghiệp và các ngành khác, các hạt băng chuyền nước thải, bụi bẩn, cũng có thể được sử dụng cho nước và môi trường ăn mòn yếu.
Điều kiện làm việc
1. Các sản phẩm máy bơm nước thải trong dòng điện áp tiêu chuẩn 380V, tần số điện năng 50Hz nếu có.
2Nhiệt độ trung bình không quá 40 độ C, mật độ trung bình ≤ 1150kg / m3, giá trị PH trong phạm vi 5-9;
3. Độ cao không quá 1000m;
4Độ nhớt hàng năm của môi trường vận chuyển không vượt quá 1000CP;
5Công việc sản phẩm phải được hoàn toàn chìm trong nước, nhưng độ sâu lặn không quá 10m;
6- Vật liệu chủ yếu là sắt đúc, không thể được sử dụng cho chất ăn mòn mạnh hoặc chứa các môi trường ăn mòn mạnh;
các thông số
mm |
Mô hình | Dòng chảy m3/h |
Đầu m |
Tốc độ r/min |
Sức mạnh kw |
---|---|---|---|---|---|
25 | 25WQ ((QW/YW) 2-10-0.37 | 2 | 10 | 2900 | 0.37 |
25WQ ((QW/YW) 4-10-0.55 | 4 | 10 | 2900 | 0.55 | |
25WQ ((QW/YW) 6-10-0.75 | 6 | 10 | 2900 | 0.75 | |
25WQ ((QW/YW) 6-15-1.1 | 6 | 15 | 2900 | 1.1 | |
25WQ ((QW/YW) 10-15-1.5 | 10 | 15 | 2900 | 1.5 | |
25WQ ((QW/YW) 10-20-2.2 | 10 | 20 | 2900 | 2.2 | |
32 | 32WQ ((QW/YW) 8-12-075 | 8 | 12 | 2900 | 0.75 |
32WQ ((QW/YW) 6-15-1.1 | 6 | 15 | 2900 | 1.1 | |
32WQ ((QW/YW) 12-15-1.5 | 12 | 15 | 2900 | 1.5 | |
32WQ ((QW/YW) 10-20-2.2 | 10 | 20 | 2900 | 2.2 | |
40 | 40WQ ((QW/YW) 10-10-0.75 | 10 | 10 | 2900 | 0.75 |
40WQ ((QW/YW) 8-15-1.1 | 8 | 15 | 2900 | 1.1 | |
40WQ ((QW/YW) 8-20-1.5 | 8 | 20 | 2900 | 1.5 | |
40WQ ((QW/YW) 12-15-1.5 | 12 | 15 | 2900 | 1.5 | |
40WQ ((QW/YW) 15-20-2.2 | 15 | 20 | 2900 | 2.2 | |
50 | 50WQ ((QW/YW) 27-5-0.75 | 27 | 5 | 2900 | 0.75 |
50WQ ((QW/YW) 20-7-0.75 | 20 | 7 | 2900 | 0.75 | |
50WQ ((QW/YW) 15-8-0.75 | 15 | 8 | 290 | 0.75 | |
50WQ ((QW/YW) 10-10-0.75 | 10 | 10 | 2900 | 0.75 | |
50WQ ((QW/YW) 10-12-1.1 | 10 | 12 | 2900 | 1.1 | |
50WQ ((QW/YW) 33-7-1.1 | 33 | 7 | 2900 | 1.1 | |
50WQ ((QW/YW) 40-7-1.5 | 40 | 7 | 2900 | 1.5 | |
50WQ ((QW/YW) 25-10-1.5 | 25 | 10 | 2900 | 1.5 | |
50WQ ((QW/YW) 20-15-1.5 | 20 | 15 | 2900 | 1.5 | |
50WQ ((QW/YW) 15-15-1.5 | 15 | 15 | 2900 | 1.5 | |
50WQ ((QW/YW) 10-18-1.5 | 10 | 18 | 2900 | 1.5 | |
50WQ ((QW/YW) 15-20-2.2 | 15 | 20 | 2900 | 2.2 | |
50WQ ((QW/YW) 15-18-2.2 | 15 | 18 | 2900 | 2.2 | |
50WQ ((QW/YW) 15-25-2.2 | 15 | 25 | 2900 | 2.2 | |
50WQ ((QW/YW) 27-15-2.2 | 27 | 15 | 2900 | 2.2 | |
50WQ ((QW/YW) 30-14-2.2 | 30 | 14 | 2900 | 2.2 | |
50WQ ((QW/YW) 42-9-2.2 | 42 | 9 | 2900 | 2.2 | |
50WQ ((QW/YW) 30-10-2.2 | 30 | 10 | 2900 | 2.2 | |
50WQ ((QW/YW) 20-22-3 | 20 | 22 | 2900 | 3 | |
50WQ ((QW/YW) 25-18-3 | 25 | 18 | 2900 | 3 | |
50WQ ((QW/YW) 15-30-3 | 15 | 30 | 2900 | 3 | |
50WQ ((QW/YW) 25-20-4 | 25 | 20 | 2900 | 4 | |
50WQ ((QW/YW) 30-18-4 | 30 | 18 | 2900 | 4 | |
50WQ ((QW/YW) 40-15-4 | 40 | 15 | 2900 | 4 | |
50WQ ((QW/YW) 20-30-5.5 | 20 | 30 | 2900 | 5.5 | |
50WQ ((QW/YW) 25-25-5.5 | 25 | 25 | 2900 | 5.5 | |
50WQ ((QW/YW) 20-40-7.5 | 20 | 40 | 2900 | 7.5 | |
50WQ ((QW/YW) 25-35-7.5 | 25 | 35 | 2900 | 7.5 | |
50WQ ((QW/YW) 30-30-7.5 | 30 | 30 | 2900 | 7.5 | |
50WQ ((QW/YW) 30-40-7.5 | 30 | 40 | 2900 | 7.5 |
Hình ảnh: